Có 2 kết quả:
繆巧 miù qiǎo ㄇㄧㄡˋ ㄑㄧㄠˇ • 缪巧 miù qiǎo ㄇㄧㄡˋ ㄑㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plan
(2) scheme
(3) intelligent
(4) quick-witted
(2) scheme
(3) intelligent
(4) quick-witted
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plan
(2) scheme
(3) intelligent
(4) quick-witted
(2) scheme
(3) intelligent
(4) quick-witted
Bình luận 0